Quả của cây bình bát không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn có tác dụng chữa bệnh. Vậy bình bát có thể điều trị những bệnh gì và cách sử dụng sao cho an toàn và hiệu quả không?
- 3 bài thuốc chữa bệnh thủy đậu ở trẻ nhỏ cực kì hiệu quả
- Bài thuốc chữa bệnh ra mồ hôi tay chân hiệu quả từ Đông Y
1. Tính chất tổng quan về cây bình bát
Cô Minh Tuyến giảng viên tại Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết về khả năng điều trị bệnh của cây bình bát, hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm, phân bố và công dụng cơ bản của loài cây này.
1.1. Đặc điểm
Bình bát, hay còn được gọi là na xiêm hoặc đào tiên, là một loài cây nhỏ, cao khoảng từ 5 đến 7 mét, với cành non có lông và cành già mịn màng. Lá của cây bình bát có hình mác thuôn dài, mọc xen kẽ nhau, phía trên lá mịn màng và phía dưới có lông tơ, kích thước ước lượng khoảng 12 x 4cm.
Hoa của cây bình bát mọc thành cụm ở kẽ lá, có màu vàng rực rỡ. Quả bình bát thuộc loại quả kép, hình tim, màu vàng hoặc hồng khi chín. Quả chín có thể ăn trực tiếp như một loại trái cây, trong khi quả xanh thường được phơi khô và sử dụng để điều trị bệnh. Thời gian cây bình bát ra hoa thường là vào khoảng tháng 5 đến tháng 6, và quả chín thường thu hoạch được vào tháng 7 đến tháng 8.
1.2. Phân bố
Cây bình bát có nguồn gốc từ Trung Mỹ, Brazil, Nam Mexico và Peru. Tại Việt Nam, loài cây này phân bố rộng rãi, nhưng phổ biến nhất là ở các tỉnh miền Nam, đặc biệt là ở vùng Tây Nam bộ, nơi có nhiều kênh rạch, mương ao và sông suối.
1.3. Công dụng
Việc tìm hiểu về công dụng của cây bình bát sẽ giúp chúng ta hiểu được khả năng điều trị bệnh của nó. Cả lá, rễ, vỏ thân, quả và hạt của cây này đều được sử dụng trong điều trị bệnh. Theo Y học Cổ truyền, cây bình bát có vị chát và tính độc, có tác dụng kháng khuẩn, sát trùng, lợi tiểu và làm dịu tiêu chảy.
Trong y học hiện đại, cây bình bát có công dụng kháng khuẩn, kháng nấm; làm tiêu diệt côn trùng và ấu trùng; cũng như có tác dụng đối với tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư mũi hầu, phổi và kết tràng.
2. Công dụng chữa bệnh của cây bình bát
Dưới đây là một số phương pháp sử dụng cây bình bát để giúp chữa trị một số bệnh phổ biến:
2.1. Trị mề đay, mẩn ngứa
Để giảm mề đay và mẩn ngứa, bạn có thể sử dụng một số nhánh bình bát tươi cùng với lá dừa khô. Đốt lá dừa khô để tạo khói, sau đó hơ các nhánh bình bát tươi qua khói này và áp vào vùng da bị ngứa. Lặp lại quá trình này cho đến khi cảm thấy da đổ mồ hôi và sau đó lau khô.
2.2. Trị đau nhức xương khớp
Đối với đau nhức xương khớp, bạn có thể đập nát và hơ qua than, lửa 2-3 quả bình bát tươi, sau đó chườm lên vùng xương khớp đau nhức. Việc này thường giúp giảm đau hiệu quả.
2.3. Trị bướu cổ
Cây bình bát cũng được sử dụng để trị bướu cổ. Bạn có thể nướng những quả bình bát tươi cho đến khi vỏ nửa cháy, sau đó để nguội và chườm lên vùng cổ bị bướu. Thực hiện hàng ngày, mỗi lần khoảng 30 phút.
2.4. Trị tiểu đường
Quả bình bát cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị tiểu đường. Bạn có thể sắc 5g quả cây bình bát phơi khô trong nước và uống nước này hàng ngày để kiểm soát lượng đường trong máu.
2.5. Trị tiêu chảy, kiết lỵ
Ngoài các công dụng trên, quả bình bát phơi khô cũng có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy, kiết lỵ. Sắc 12g quả bình bát khô trong nước và uống nước này, điều này thường giúp cải thiện tình trạng tiêu chảy và kiết lỵ, và cũng có thể làm diệt giun sán an toàn và hiệu quả.
2.6. Trị chấy rận
Ngoài việc trị giun sán, lá và hạt của cây bình bát cũng được sử dụng để nấu nước gội đầu, giúp loại bỏ chấy rận gây ngứa. Hạt cây khi đốt và nghiền sau đó kết hợp với dầu dừa cũng có thể chữa ghẻ lở và các vấn đề ngoài da.
2.7. Trị lao phổi
Cách sử dụng cây bình bát để trị bệnh lao phổi rất đơn giản. Vỏ thân cây bình bát được cắt mỏng và phơi khô. Mỗi ngày, sắc 20g vỏ thân này trong 1-1,2 lít nước rồi uống. Kiên trì thực hiện hàng ngày để đạt được hiệu quả tích cực.
3. Lưu ý khi sử dụng cây bình bát để chữa bệnh
Cô Thanh Nga, điều dưỡng, giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM tại trường chia sẻ thêm: cây bình bát có tính độc nên cần phải sử dụng cẩn thận và tuân thủ những lưu ý sau đây để đảm bảo an toàn:
Trước khi sử dụng, nên thảo luận với bác sĩ hoặc thầy thuốc để được tư vấn và hướng dẫn đúng cách sử dụng.
Đề phòng kích ứng da, cần cẩn thận khi tiếp xúc với nhựa của cây, đặc biệt là tránh tiếp xúc với mắt.
Tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng để đạt hiệu quả mong muốn.
Những người có tỳ vị hư yếu, trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây bình bát để điều trị.
Không nên kết hợp cây bình bát với quả thanh long vì chúng có thể gây ra hiệu ứng phụ nghiêm trọng.
Vì mùi thơm của cây có thể thu hút côn trùng, nên bảo quản ở nơi thoáng mát và kín đáo.
Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur