Măng cụt là loại quả phổ biến và thơm ngon, giàu dưỡng chất, nhưng cũng có thể gây một số tác dụng phụ. Vậy ăn nhiều măng cụt có tốt không? Để hạn chế nguy cơ cho sức khỏe, bạn nên tiêu thụ măng cụt đúng cách.
Phòng truyền thông Cao đẳng Y Dược TPHCM cập nhật và chia sẻ dị ứng và những điều cần lưu ý khi sử dụng quả măng cụt:
1. Giới thiệu về quả măng cụt
Quả măng cụt, còn được gọi là trúc tử, là một loại trái cây phổ biến ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Cây măng cụt có thể cao từ 7 đến 25 mét. Khi chín, quả có lớp vỏ dày, màu tím đậm, và bên trong chia thành nhiều múi, có màu trắng ngà, vị ngọt, chua nhẹ và hương thơm đặc biệt.
Trong 100 gram măng cụt chứa khoảng 73 calo. Loại quả này không chứa chất béo bão hòa hay cholesterol, nhưng lại là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ cùng các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
Măng cụt cũng rất giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp loại bỏ gốc tự do có hại trong cơ thể và nâng cao sức đề kháng. Thêm vào đó, quả măng cụt cung cấp nhiều vitamin B, bao gồm thiamin, niacin và folate, những yếu tố quan trọng hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo trong cơ thể.
2. Quả măng cụt mang lại nhiều lợi ích sức khỏe
Quả măng cụt, với hương vị thơm ngon và chứa nhiều dưỡng chất, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể
Tăng cường tâm trạng: Măng cụt chứa axit tryptophan, giúp kích thích sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp nâng cao tâm trạng, cải thiện giấc ngủ, và kích thích sự thèm ăn.
Chống lão hóa: Quả măng cụt giàu vitamin, Xanthones, và Catechin có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa da. Các hợp chất chống oxy hóa trong măng cụt bảo vệ tế bào da, tăng cường khả năng phục hồi, giữ cho da luôn trẻ trung và mịn màng. Vỏ măng cụt cũng hữu ích trong điều trị các bệnh ngoài da như mụn trứng cá, viêm da, vảy nến, và chàm.
Phòng ngừa ung thư: Măng cụt chứa xanthones, một hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có tác dụng chống viêm và hỗ trợ loại bỏ tế bào ung thư trong cơ thể.
Kháng khuẩn và giảm hôi miệng: Hợp chất Xanthones trong vỏ măng cụt không chỉ kháng viêm mà còn diệt khuẩn, giúp giảm mùi hôi miệng.
Hỗ trợ giảm cân: Măng cụt có tác dụng giảm cholesterol, điều hòa huyết áp, giảm cholesterol “xấu” và ngăn ngừa xơ vữa động mạch, phù hợp cho những người đang cố gắng giảm cân.
Trị tiêu chảy: Vỏ măng cụt phối hợp với vỏ thân cây ổi có thể điều trị tiêu chảy hiệu quả.
3. Ăn nhiều măng cụt có tốt không? Tác dụng phụ của măng cụt
Cô Trương Thị Thanh Nga giảng viên Cao đẳng điều dưỡng tphcm – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết:
Quả măng cụt, dù giàu dưỡng chất, cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu tiêu thụ quá mức. Nên ăn khoảng 2 quả mỗi ngày và 2-3 lần mỗi tuần để tránh những vấn đề sức khỏe:
Nhiễm axit lactic: Ăn măng cụt liên tục trong thời gian dài có thể dẫn đến tích tụ axit lactic trong máu, gây nhiễm axit lactic nghiêm trọng. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể đe dọa tính mạng.
Dị ứng: Tiêu thụ quá nhiều măng cụt có thể gây dị ứng, đặc biệt ở những người có cơ địa nhạy cảm. Các triệu chứng có thể bao gồm da nổi mẩn đỏ, sưng, ngứa, phát ban, và thậm chí sưng môi, họng, và khó thở.
Ảnh hưởng đến đông máu: Măng cụt có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và tương tác với thuốc chống đông, gây xuất huyết tiêu hóa. Vì vậy, nên tránh ăn măng cụt trước và sau khi phẫu thuật.
Tác động đến điều trị bệnh: Măng cụt có thể làm giảm hiệu quả của một số phương pháp điều trị như hóa trị và xạ trị.
Tác dụng phụ khác: Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau bụng, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, chóng mặt, và khó thở. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này sau khi ăn măng cụt, hãy ngừng ăn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
4. Những đối tượng nên hạn chế hoặc tránh ăn quả măng cụt
Dưới đây là những đối tượng nên hạn chế hoặc tránh ăn quả măng cụt:
Người dễ bị dị ứng: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với thực phẩm hoặc có cơ địa nhạy cảm, nên tránh ăn măng cụt vì nó có thể gây ra dị ứng. Nếu gặp phải triệu chứng bất thường sau khi ăn, hãy ngừng ngay và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Bệnh nhân ung thư: Các hợp chất trong măng cụt có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của xạ trị hoặc hóa trị. Do đó, bệnh nhân ung thư nên tránh tiêu thụ loại quả này.
Người mắc bệnh tiêu hóa: Những người bị táo bón, tiêu chảy hoặc có hệ tiêu hóa yếu nên hạn chế ăn măng cụt để không làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Bệnh nhân đa hồng cầu: Đối với những người mắc bệnh đa hồng cầu, trong đó cơ thể sản xuất quá nhiều hồng cầu, ăn măng cụt có thể làm tình trạng tăng khối lượng hồng cầu trở nên nghiêm trọng hơn.
Hy vọng những thông tin những trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, tác dụng phụ và những lưu ý khi tiêu thụ quả măng cụt, từ đó có thể tận dụng lợi ích sức khỏe của nó một cách an toàn.