Cây Bầu đất – còn gọi là Kim thất, Rau lúi, Dây chua lè, Thiên hắc địa hồng – là một loại rau quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Không chỉ là món ăn dân dã thanh mát, bầu đất còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hạ đường huyết, điều hòa huyết áp, kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ sức khỏe sinh sản.
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa giá trị dinh dưỡng và dược tính, cây bầu đất đang ngày càng được quan tâm trong cả y học cổ truyền lẫn y học hiện đại.
Hãy cùng tìm hiểu tác dụng và công dụng của 1 loài thảo dược vừa là rau ăn vừa là vị thuốc trong y học qua bài viết sau nhé!

1.Đặc điểm chung về cây Bầu đất
Tên gọi khác: Kim thất, Rau lúi, Khảm khom, Thiên hắc địa hồng, Dây chua lè.
Tên khoa học: Gynura procumbens – Asteraceae Họ: ( Cúc).
1.1.Mô tả thực vật
Cây bầu đất là loài cây thảo sống lâu năm, thân mọng nước, mọc bò hoặc hơi leo, cao khoảng 0,5 – 1m.
- Lá: Mọc so le, dày, giòn, hình thuôn dài, mặt trên hơi tía, mặt dưới xanh nhạt, mép có răng cưa nhỏ.
- Hoa: Mọc ở đầu cành, màu vàng cam rực rỡ, dạng hình ống.
- Quả: Có ba cạnh, đầu mang mào lông trắng.
- Mùa ra hoa, kết quả: Mùa xuân – hè.
1.2. Phân bố – sinh trưởng
Cây bầu đất phân bố tự nhiên ở nhiều nước Đông Nam Á như Ấn Độ, Indonesia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam.
Ở nước ta, cây mọc hoang và được trồng phổ biến khắp nơi làm rau ăn hoặc làm thuốc.
Cây sinh sống tốt ở những nơi đất ẩm, nhiều ánh sáng, rất dễ trồng và có thể nhân giống bằng thân hoặc cành giâm.

2. Bộ phận dùng – Thu hái
- Bộ phận dùng: Toàn cây, chủ yếu là ngọn non, cành và lá.
- Thời điểm thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ khi cây xanh tốt.
- Cách chế biến: Dùng tươi hoặc phơi khô để bảo quản lâu dài.
3.Thành phần hóa học
Trong 100g phần lá bầu đất tươi có chứa:
- Nước: 95,7g
- Protein: 1,3g
- Gluxit: 1,6g
- Chất xơ: 0,8g
- Tro: 0,6g
- Caroten: 3,6mg
- Vitamin C: 36mg
Ngoài ra, các nghiên cứu còn phát hiện trong cây có:
- Flavonoid, saponin, alkaloid, terpenoid – giúp kháng viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa.
- Các acid hữu cơ và hợp chất phenolic – có vai trò quan trọng trong việc hạ đường huyết và bảo vệ tế bào.

4. Tác dụng – Công dụng
4.1. Theo y học cổ truyền
Bầu đất có vị ngọt, cay, hơi đắng, thơm, tính bình.
- Quy kinh: Can, Tỳ, Phế.
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, chỉ khái (giảm ho), tiêu thũng, hoạt huyết, an thần.
Ứng dụng điều trị:
- Viêm họng, ho gió, ho khan, ho có đờm.
- Đau nhức xương khớp, phong thấp, bong gân, chấn thương.
- Táo bón, viêm đại tràng, rối loạn tiểu tiện (đái són, đái dắt).
- Viêm da, nhọt độc, sưng vú, vết thương ngoài da.
- Mất ngủ, kinh nguyệt không đều, huyết áp cao.
4.2. Theo y học hiện đại
1. Hạ đường huyết và hỗ trợ điều trị tiểu đường
Chiết xuất G. procumbens giúp tăng hấp thu glucose tại mô mỡ và cơ, đồng thời tăng hiệu quả hoạt động của insulin.
- Nghiên cứu so sánh cho thấy hoạt tính của bầu đất tương tự thuốc Acarbose – một thuốc hạ đường huyết phổ biến.
- Ngoài ra, cây còn giúp ngăn ngừa biến chứng tiểu đường, đặc biệt ở nam giới bằng cách cải thiện số lượng và chất lượng tinh trùng.
2. Ổn định huyết áp – bảo vệ tim mạch
Các hợp chất trong bầu đất có khả năng ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), giúp giãn mạch và hạ huyết áp.
Cây cũng kích thích sản sinh oxit nitric (NO) và prostaglandin, giúp bảo vệ tế bào nội mạc mạch máu, cải thiện lưu thông tuần hoàn.
3. Chống viêm – kháng khuẩn – kháng virus
Chiết xuất bầu đất có tác dụng ức chế vi khuẩn (E. coli, S. aureus, Candida albicans) và virus Herpes (HSV-1, HSV-2).
Đặc biệt, gel thảo dược từ bầu đất đã được thử nghiệm cho thấy làm giảm tái phát herpes môi.
d. Chống oxy hóa – bảo vệ gan, thận
Nhờ chứa nhiều flavonoid và hợp chất phenolic, bầu đất giúp trung hòa gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
Ngoài ra, dược liệu còn bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do rượu, giảm tích mỡ gan, và ức chế sự tăng sinh tế bào mesangial, giúp ngăn ngừa bệnh thận mạn tính.
4. Hỗ trợ sức khỏe sinh lý nam
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy bầu đất giúp tăng số lượng, khả năng di chuyển và sức sống của tinh trùng, đồng thời cải thiện hoạt động enzym lactate dehydrogenase tại tinh hoàn – yếu tố then chốt trong quá trình sinh tinh.
5. Hỗ trợ điều trị ung thư
Một số nghiên cứu gần đây ghi nhận bầu đất có khả năng ức chế sự phát triển, di căn và hình thành mạch máu mới của tế bào ung thư, mở ra tiềm năng ứng dụng trong các liệu pháp hỗ trợ điều trị ung thư tự nhiên.
Liều dùng và cách sử dụng
Cách dùng
- Dạng tươi: Dùng như rau ăn hàng ngày – nấu canh, xào, trộn dầu giấm hoặc nhai sống.
- Dạng khô: Sắc uống như thuốc hoặc phối hợp với dược liệu khác.
Liều dùng khuyến nghị
- Dạng khô: 10–15g mỗi ngày.
- Dạng tươi: 30–80g/ngày, tùy theo mục đích sử dụng và cơ địa.

5. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ cây Bầu đất
Cây bầu đất từ lâu đã được dân gian sử dụng trong nhiều bài thuốc đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe. một số cách dùng phổ biến sau:
- Chữa viêm họng, ho gió, ho khan:
Lấy vài lá tươi dược liệu này, rửa sạch, nhai và ngậm trong miệng rồi nuốt dần. Cách làm này giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát và giảm ho hiệu quả.
- Hỗ trợ điều trị viêm phế quản mạn:
Dùng bầu đất nấu canh cùng thịt nạc hoặc tôm để ăn hằng ngày. Món canh này có tác dụng làm long đờm, giảm viêm và cải thiện chức năng hô hấp.
- Chữa đái són, đái buốt, trẻ đái dầm:
Lấy một nắm bầu đất tươi, giã nát rồi hòa với nước sôi để nguội, uống 2 lần mỗi ngày. Cách dùng này giúp nhuận tràng, tiêu viêm và hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả.
- Trị viêm bàng quang, khí hư, bạch đới:
Dùng bầu đất 10–15 g, thổ tam thất 10 g và ý dĩ sao 10 g, sắc uống mỗi ngày một thang. Bài thuốc có tác dụng giảm viêm nhiễm đường tiết niệu và hỗ trợ điều hòa khí huyết ở phụ nữ.
- Chữa táo bón, kiết lỵ:
Lấy một nắm bầu đất tươi, giã nát rồi hòa với nước sôi để nguội, uống 2 lần mỗi ngày. Cách dùng này giúp nhuận tràng, tiêu viêm và hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả.
- Giúp an thần, cải thiện giấc ngủ:
Trong dân gian, người ta thường dùng bầu đất nấu canh ăn thường xuyên trong các bữa cơm hằng ngày. Loại rau này có tác dụng an thần, thư giãn tinh thần, giảm mệt mỏi và giúp ngủ ngon hơn.
- Chữa va đập, bầm tím:
Lấy bầu đất tươi giã cùng vài hạt hồ tiêu, đắp lên vùng sưng bầm trong khoảng 3 giờ, có thể thực hiện nhiều lần trong ngày. Bài thuốc giúp, tiêu máu bầm và làm dịu vùng tổn thương. giảm sưng đau giảm sưng đau
- Cầm máu, làm lành vết thương:
Dùng bầu đất tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương đang chảy máu. Cách này giúp cầm máu nhanh, giảm viêm và thúc đẩy tái tạo da, làm vết thương mau lành.
6. Lưu ý khi sử dụng
- Phụ nữ mang thai nên thận trọng, chỉ sử dụng khi có hướng dẫn của thầy thuốc.
- Không lạm dụng hoặc dùng quá liều, vì có thể gây tác dụng ngược.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bầu đất cùng thuốc tây trong điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp.
- Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng, nổi mẩn, khó chịu hoặc rối loạn tiêu hóa.
- Nên lựa chọn nguyên liệu sạch, không phun thuốc hóa học để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
7. Kết luận
Cây Bầu đất (Gynura procumbens) không chỉ là một loại rau dân dã mà còn là vị thuốc quý với nhiều giá trị sinh học nổi bật như thanh nhiệt, giải độc, hạ đường huyết, điều hòa huyết áp, bảo vệ gan thận và tăng cường sinh lý nam giới.
Với những nghiên cứu khoa học ngày càng được mở rộng, bầu đất hứa hẹn trở thành nguồn nguyên liệu dược phẩm thiên nhiên an toàn, hiệu quả, phù hợp với xu hướng “phòng bệnh hơn chữa bệnh”, góp phần tích cực trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
